Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giùi mài

Academic
Friendly

Từ "giùi mài" trong tiếng Việt có nghĩahọc tập một cách chăm chỉ, cần cù, sự cố gắng nỗ lực không ngừng. Từ này thường được dùng để chỉ những người dành nhiều thời gian công sức để học hỏi, nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật.

Giải thích chi tiết:
  • Giùi: Có thể hiểu sự kiên trì, bền bỉ trong việc làm một điều đó.
  • Mài: Thể hiện sự cọ xát, nung nấu, làm cho sắc nét hơn. Trong ngữ cảnh học tập, "mài" ám chỉ việc rèn luyện kiến thức kỹ năng qua việc học hỏi thực hành.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Để thi đỗ đại học, em phải giùi mài kiến thức mỗi ngày."
    • " ấy giùi mài văn chương suốt nhiều năm để trở thành nhà văn nổi tiếng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ông ấy giùi mài kinh sử từ khi còn trẻ giờ đã trở thành một học giả uy tín."
    • "Trong quá trình giùi mài tri thức, chúng ta không chỉ học được kiến thức còn rèn luyện được tính kiên nhẫn."
Biến thể của từ:
  • Từ "giùi" "mài" có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên những cụm từ như "giùi mài học vấn", "giùi mài nghiên cứu", "giùi mài tư tưởng".
Từ đồng nghĩa, từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "cần cù", "chăm chỉ", "siêng năng".
  • Từ liên quan: "học tập", "rèn luyện", "nghiên cứu".
Lưu ý:
  • "Giùi mài" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực quyết tâm trong việc học tập.
  • Có thể phân biệt với các từ như "học" (học tập một cách đơn thuần) "nghiên cứu" (tìm hiểu sâu về một vấn đề cụ thể).
  1. đg. Học tập công phu: Giùi mài kinh sử.

Comments and discussion on the word "giùi mài"